Thực đơn
Dewan Negara Thành viên hiện tạiThành viên Dewan Negara đến 29/7/2015.[3][4]
Đảng nhóm chính trị | Bầu bởi Lập pháp địa phương | Bổ nhiệm bởi nhà vua | Tổng ghế |
---|---|---|---|
Mặt trận Dân tộc (Barisan Nasional, BN): | 19 | 36 | 55 |
Tổ chức Dân tộc Mã Lai Thống nhất (Pertubuhan Kebangsaan Melayu Bersatu, UMNO) | 11 | 20 | 31 |
Công hội người Hoa Malaysia (Persatuan Cina Malaysia, MCA) | 5 | 5 | 10 |
Đại hội người Ấn Malaysia (Kongres India Se-Malaysia, MIC) | 0 | 5 | 5 |
Đảng Thống nhất Truyền thống Bumiputera (Parti Pesaka Bumiputera Bersatu, PBB) | 2 | 0 | 2 |
Đảng Phong trào Nhân dânMalaysian (Parti Gerakan Rakyat Malaysia, Gerakan) | 0 | 1 | 1 |
Đảng Dân chủ Tự do (Parti Liberal Demokratik, LDP) | 0 | 1 | 1 |
Đảng Liên hiệp Sabah (Parti Bersatu Sabah, PBS) | 0 | 1 | 1 |
Đảng Tiến bộ Nhân dân (Parti Progresif Penduduk Malaysia, PPP) | 0 | 1 | 1 |
Đảng Nhân dân Sarawak (Parti Rakyat Sarawak, PRS) | 0 | 1 | 1 |
Đảng Liên hiệp Nhân dân Sarawak (Parti Rakyat Bersatu Sarawak, SUPP) | 0 | 1 | 1 |
Tổ chức Pasokmomogun Kadazandusun Murut Thống nhất (Pertubuhan Pasok Momogun Kadazandusun Bersatu, UPKO) | 1 | 0 | 1 |
Đảng Hành động Dân chủ (Parti Tindakan Demokratik, DAP) | 2 | 0 | 2 |
Đảng Hồi giáo liên Malaysia (Parti Islam Se-Malaysia, PAS) | 2 | 0 | 2 |
Đảng Công lý Nhân dân (Parti Keadilan Rakyat, PKR) | 2 | 0 | 2 |
Đại hội Hồi giáo Ấn Độ Malaysia (Kongres India Muslim Malaysia, KIMMA) | 0 | 1 | 1 |
Đảng Thống nhất Ấn Độ Malaysian (Parti Bersatu India Malaysia, MIUP) | 0 | 1 | 1 |
Không đảng phái (Ahli politik bebas, IND) | 0 | 4 | 4 |
Số lượng ghế hiện tại | 25 | 42 | 67 |
Khuyết | 1 | 2 | 3 |
Số ghế Dewan Negara | 26 | 44 | 70 |
Thực đơn
Dewan Negara Thành viên hiện tạiLiên quan
Dewan Rakyat Dewan Negara Dejan Kulusevski Dejan Lovren Dejan Stanković Dean Henderson Dean (ca sĩ Hàn Quốc) Devanagari Decan DeianiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dewan Negara http://www.parlimen.gov.my/ http://www.parlimen.gov.my/ahli-dewan.html?uweb=dn... http://www.parlimen.gov.my/statistik.html?uweb=dn&